Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quá mức

Mục lục

n

オーバ
thể hiện thái độ hơi quá mức: オーバーな表現をする
かど - [過度]
nhanh nhẹn quá mức: 活発性過度
phụ thuộc quá vào bố mẹ: 親依存過度
thực hiện chế độ ăn kiêng quá mức: 過度なダイエットを行う
chịu căng thẳng quá mức trong suốt một thời gian dài: 長年にわたって~に過度のストレスを与えたために
tiêu tiền bừa bãi (quá mức độ): 過度にお金を使うこと
ngân hàng đó không thích quá n
たいそう - [大層]
とんでもない
mức giá quá mức: ~値段
はなはだしい - [甚だしい]
めちゃくちゃ - [目茶苦茶]
めちゃめちゃ - [目茶目茶]
やりすごす - [やり過ごす]

Xem thêm các từ khác

  • Quá mức độ

    かど - [過度], nhanh nhẹn quá mức: 活発性過度, quá phụ thuộc vào bố mẹ: 親依存過度, thực hiện chế độ ăn kiêng quá...
  • Quá nghiêm

    かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい] - [cỐ khỔ], cô ấy tham dự một bữa tiệc quá nghiêm...
  • Quá nhiều

    かど - [過度], かじょう - [過剰], tiêu quá nhiều tiền: 過度にお金を使うこと, ngân hàng đó không thích quá nhiều người...
  • Quá nhiệt

    オーバーヒート, explanation : オーバーヒートとは、エンジンが正常に機能するための適正な冷却水の水温を超えて熱くなった状態です。原因としては、「冷却液不足」など「冷却システム」のいずれかが故障すると起こりますが、エンジンオイル不足などの「潤滑システム」に異常が起こった場合も発生することがあります。いずれもオーバーヒートの状態が進むと「シリンダーヘッドガスケットの破損」や、ピストンなどのエンジン内部に焼き付きを起こすなど、重大な損傷を与えることがあります。,...
  • Quá nóng

    オーバーヒート, nguyên nhân gây ra tình trạng quá nóng: オーバーヒートの原因となる
  • Quá nửa

    たいはん - [大半]
  • Quá phụ tải

    かふか - [過負荷]
  • Quá sức

    むり - [無理], mỗi ngày viết một lá thư cho gia đình là một công việc quá sức: 家族への手紙を毎日かくのは無理だ
  • Quá thẩm quyền

    えっけん - [越権], hành vi vượt quá thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt quá thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,...
  • Quá thời hạn

    おくれる - [後れる], おくれる - [遅れる]
  • Quá to

    かいじょう - [塊状], quả thận quá to: 塊状腎
  • Quá trình

    プロセス, なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], ながれ - [流れ], しゅび - [首尾], けいか - [経過], かてい -...
  • Quá trình Alfin

    アルフィンプロセス
  • Quá trình chuyển đổi giao thức

    プロトコルへんかん - [プロトコル変換]
  • Quá trình cài

    マウントしょり - [マウント処理]
  • Quá trình cải cách

    かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến quá trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する,...
  • Quá trình cải tiến

    かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến quá trình cải tiến ở ~: ~における改革過程を促進する,...
  • Quá trình gia công hộp nguội

    こーるどぼっくすほう - [コールドボックス法]
  • Quá trình học hành

    がくれき - [学歴]
  • Quá trình khôi phục

    ふっきゅうてじゅん - [復旧手順]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top