Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quân đội

Mục lục

n

ぐんたい - [軍隊]
quân đội Trung Quốc ngày càng hiện đại hoá: ますます近代化される中国軍隊
quân đội trở nên rời rạc: ボロボロになった軍隊
đội quân vững chắc đóng quân ở biên cương: 海外に駐留している堅固な軍隊
ぐん - [軍] - [QUÂN]
Quân đội bảo vệ quốc gia Israel: イスラエル国防軍
Đội quân hoạt động mật của Armenia vì sự giải phóng Armenia: アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍
Đội quân cách mạng Colombia.: コロンビア革命軍
アーミー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top