Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quạt

Mục lục

v

あおぐ - [扇ぐ]
Quạt bằng quạt giấy: 扇子で顔を扇ぐ
おうぎ - [扇]
quạt làm bằng gỗ đàn hương: 白檀の扇
quạt lông công: 尾扇
trần nhà cao có treo quạt trần: 天井扇が付いている高い天井
đường nước tỏa ra như chiếc quạt: 水路が扇のように広がる
ファン

Xem thêm các từ khác

  • Quả

    みずがし - [水菓子], み - [実], フルーツ, サッカーボール, かじつ - [果実], quả có hạt: ある種の果実, quả chín: 熟した果実
  • Quả cảm

    そうれつ - [壮烈], かかん - [果敢], hành động quả cảm: 壮烈な行動, quả cảm kiên cường: 勇猛果敢だ
  • Quả cầu

    グローブ, きゅう - [球], アドバルーン, ボール, trái đất là hình cầu nhưng nó không tròn hẳn: 地球は丸いが、完全な球ではない
  • Quả quýt

    みかん - [蜜柑]
  • Quả đá

    キック, quả đá bóng nhanh: クイック・キック, quả đá penalty: ペナルティー・キック
  • Quả đấu

    グランス
  • Quả đồi

    おか - [丘], nhìn thấy quả đồi nhỏ qua làn sương: はるかかなたにぼんやりと見える小高い丘, ngọn đồi nơi thường...
  • Quấn

    まく - [巻く], くる - [繰る]
  • Quất

    きんかん [金柑]
  • Quấy

    さわぐ - [騒ぐ], かきみだす - [掻き乱す], かきまわす - [掻き回す]
  • Quần

    ズボン
  • Quần jean

    ジーンズ, category : 繊維産業
  • Quần soóc

    ショック, ショーツ, トランクス, category : 繊維産業
  • Quần áo may sẵn

    きせいふく - [既製服], きせいふく - [既成服], tôi chỉ mua quần áo may sẵn: 私は既製服しか買わない, thời trang quần...
  • Quầy

    うりば - [売場], カウンター, mua vé ở quầy bán vé: チェックインカウンターでチケットを受け取る, tôi hiểu rồi,...
  • Quầy trưng bầy

    てんじじょう - [展示場]
  • Quẩn

    ぶらつく, しんたいきわまる - [進退極まる], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る]
  • Quẩn quanh

    まわりをぶらつく - [周りをぶらつく], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る]
  • Quẩn trí

    あたまをにぶる - [頭をにぶる]
  • Quận

    ロール, ちく - [地区], ぐん - [群], く - [区], ふ - [府]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top