Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quấn

v

まく - [巻く]
くる - [繰る]

Xem thêm các từ khác

  • Quất

    きんかん [金柑]
  • Quấy

    さわぐ - [騒ぐ], かきみだす - [掻き乱す], かきまわす - [掻き回す]
  • Quần

    ズボン
  • Quần jean

    ジーンズ, category : 繊維産業
  • Quần soóc

    ショック, ショーツ, トランクス, category : 繊維産業
  • Quần áo may sẵn

    きせいふく - [既製服], きせいふく - [既成服], tôi chỉ mua quần áo may sẵn: 私は既製服しか買わない, thời trang quần...
  • Quầy

    うりば - [売場], カウンター, mua vé ở quầy bán vé: チェックインカウンターでチケットを受け取る, tôi hiểu rồi,...
  • Quầy trưng bầy

    てんじじょう - [展示場]
  • Quẩn

    ぶらつく, しんたいきわまる - [進退極まる], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る]
  • Quẩn quanh

    まわりをぶらつく - [周りをぶらつく], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る]
  • Quẩn trí

    あたまをにぶる - [頭をにぶる]
  • Quận

    ロール, ちく - [地区], ぐん - [群], く - [区], ふ - [府]
  • Quật

    ほりだす - [掘り出す]
  • Quặng

    こうせき - [礦石] - [* thẠch], こうせき - [鉱石], げんせき - [原石] - [nguyÊn thẠch], mua bán bất chính quặng kim cương:...
  • Quẹt

    ライター, マッチ
  • Quế

    にっけい - [肉桂], シナモン, けいひ - [桂皮]
  • Quết

    ぬる - [塗る], ぬりつぶす - [塗りつぶす]
  • Quỳ

    ひざまずく - [跪く], おる - [折る], quỳ trước vua: 王に対してひざまずく
  • Quỷ

    てんま - [天魔] - [thiÊn ma], おばけ - [お化け], làm cho ai sợ bằng câu chuyện ma quỷ: お化けの話で(人)を怖がらせる
  • Quỹ

    ファンド, ききん - [基金], quỹ điền kinh: アスリート・ファンド, quỹ cácbon: カーボン・ファンド, quỹ quản lý tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top