Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quật

n

ほりだす - [掘り出す]

Xem thêm các từ khác

  • Quặng

    こうせき - [礦石] - [* thẠch], こうせき - [鉱石], げんせき - [原石] - [nguyÊn thẠch], mua bán bất chính quặng kim cương:...
  • Quẹt

    ライター, マッチ
  • Quế

    にっけい - [肉桂], シナモン, けいひ - [桂皮]
  • Quết

    ぬる - [塗る], ぬりつぶす - [塗りつぶす]
  • Quỳ

    ひざまずく - [跪く], おる - [折る], quỳ trước vua: 王に対してひざまずく
  • Quỷ

    てんま - [天魔] - [thiÊn ma], おばけ - [お化け], làm cho ai sợ bằng câu chuyện ma quỷ: お化けの話で(人)を怖がらせる
  • Quỹ

    ファンド, ききん - [基金], quỹ điền kinh: アスリート・ファンド, quỹ cácbon: カーボン・ファンド, quỹ quản lý tiền...
  • Quỹ Tiền tệ Quốc tế

    こくさいつうかききん - [国際通貨基金], category : 対外貿易
  • Quỹ tiền tệ quốc tế

    こくさいつうかききん - [国際通貨基金]
  • Quở

    ひなんする - [非難する], しかる - [叱る]
  • Quốc sự

    こくじ - [国事]
  • Quỉ thần

    おにがみ - [鬼神], như ma (quỉ thần): 鬼神の(ような), quỉ thần học: 鬼神学
  • Quị xuống

    ひざまずく - [跪く]
  • Ra khỏi

    はなれてでる - [離れて出る], さる - [去る], でかける - [出掛ける]
  • Ra máu

    ちがでる - [血が出る], しゅっけつする - [出血する], しゅっけつ - [出血]
  • Ra về

    かえっていく - [帰って行く]
  • Ram

    やく - [焼く], いる - [炒る], テンパ, テンパリング
  • Ruổi

    かる - [駆る]
  • Ràng

    むすびつける - [結びつける]
  • Rào

    フェンス, ハードル, エッジ, cổng rào: エッジ・ゲート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top