Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quỹ

n

ファンド
quỹ điền kinh: アスリート・ファンド
quỹ cácbon: カーボン・ファンド
quỹ quản lý tiền tệ: マネー・マネジメント・ファンド
ききん - [基金]
chúng tôi đã cố gắng thuyết phục (thực hiện chiến dịch vận động hành lang để thuyết phục) chính phủ đóng góp cho UNICEF (quỹ Nhi Đồng Liên Hợp Quốc): 政府がユニセフ(国連児童基金)へ出す拠出金について、ロビー活動を行った
quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9: 9月11日同時多発テロ事件犠牲者補償基金

Xem thêm các từ khác

  • Quỹ Tiền tệ Quốc tế

    こくさいつうかききん - [国際通貨基金], category : 対外貿易
  • Quỹ tiền tệ quốc tế

    こくさいつうかききん - [国際通貨基金]
  • Quở

    ひなんする - [非難する], しかる - [叱る]
  • Quốc sự

    こくじ - [国事]
  • Quỉ thần

    おにがみ - [鬼神], như ma (quỉ thần): 鬼神の(ような), quỉ thần học: 鬼神学
  • Quị xuống

    ひざまずく - [跪く]
  • Ra khỏi

    はなれてでる - [離れて出る], さる - [去る], でかける - [出掛ける]
  • Ra máu

    ちがでる - [血が出る], しゅっけつする - [出血する], しゅっけつ - [出血]
  • Ra về

    かえっていく - [帰って行く]
  • Ram

    やく - [焼く], いる - [炒る], テンパ, テンパリング
  • Ruổi

    かる - [駆る]
  • Ràng

    むすびつける - [結びつける]
  • Rào

    フェンス, ハードル, エッジ, cổng rào: エッジ・ゲート
  • ざる, ざる - [笊]
  • Ráo

    かわく - [乾く]
  • Râm

    くもる - [曇る], trời râm lại rồi: 空が曇ってきた
  • Râu

    ひげ - [髭], きりかぶ - [切株], あごひげ - [顎鬚], cạo râu: 顎鬚を剃る, bộ râu trông đáng sợ: こわいあごひげ, râu...
  • Rây

    ふるいにかける - [ふるいに掛ける], ボルト
  • ちる - [散る]
  • Rãnh

    みぞ - [溝], ヘドロ, クリーク, ガリー, ガリ, うんが - [運河], ガター, ギャラリー, グルーブ, スリット, スロット,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top