Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Quang cầu

Kinh tế

スリング
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Quang hóa học

    こうかがく - [光化学] - [quang hÓa hỌc], quang hóa học ozon: オゾン光化学, quang hóa học di động điện tử: 電子移動光化学,...
  • Quang học

    こうがく - [光学] - [quang hỌc], phương pháp cơ học quang học: 光学・機械的手段, quang học sóng vi mô: マイクロ波光学,...
  • Quang hợp

    こうごうせい - [光合成] - [quang hỢp thÀnh], có ba nhân tố chính làm hạn chế tốc độ quang hợp. Đó là ánh sáng, khí cacbonic...
  • Quang lật

    チッパー
  • Quang minh

    こうめい - [公明], cuộc chiến không quang minh chính đại: 公明正大でない戦い, hành vi quang minh chính đại: 公明正大な行為,...
  • Quang phổ

    スペクトル
  • Quang phổ Walsh

    ウォルシュスペクトル
  • Quang phổ chéo

    くろすすぺくとるみつど - [クロススペクトル密度]
  • Quang phổ hấp thụ

    きゅうしゅうスペクトル - [吸収スペクトル]
  • Quang phổ hồ quang

    アークスペクトル
  • Quang phổ tử ngoại có thể nhìn thấy

    かししがいスペクトル - [可視紫外スペクトル]
  • Quang sai

    しゅうさ - [収差]
  • Quang sàng

    チッパー
  • Quang trị liệu pháp

    こうせんりょうほう - [光線療法] - [quang tuyẾn liỆu phÁp], hiệp hội quang trị liệu pháp nhật bản: 日本光線療法協会,...
  • Quang từ-MO

    ひかりじき - [光磁気]
  • Quang vinh

    こうえい - [光栄]
  • Quang điện tử học

    オプトエレクトロニクス
  • Quanh

    ぐるり - [周] - [chu], ぐるりと, toàn bộ vùng xung quanh: 全周, trong vùng xung quanh: 内周, nhìn xung quanh: ぐるりと見回す,...
  • Quanh Uruguay

    ウルグアイラウンド
  • Quanh co

    だこう - [蛇行する], えんきょく - [婉曲], うねうねする, あやふや, うねうね, うねうねする, きょくせつ - [曲折],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top