Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rên rỉ

Mục lục

v

うなる
うなる - [唸る]
うめき - [呻き]
Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào: 悲鳴や叫び、うめき声が聞こえた
Cô ấy rên rỉ sau khi bị đánh vào đầu bằng cái gậy đánh bóng. : バットで頭を殴られ、彼女はうめき声を出した
うめきごえ - [うめき声]
Ông Smith đã rên rỉ khi nhìn thấy bảng thành tích không được tốt đẹp cho lắm của cậu con trai: 息子の芳しくない成績表を見て、スミス氏はうめき声を上げた

Xem thêm các từ khác

  • Rên ư ử

    くんくんなく - [くんくん鳴く] - [minh], con chó rên ư ử: 犬がくんくん鳴く
  • Rêu

    せんたい - [蘚苔], こけ - [苔] - [ĐÀi], rêu các loại mọc khắp nơi: 広く分布している種類の苔, khu vườn mọc đầy rêu:...
  • Rêu rao

    でたらめをいう
  • Rêu xanh

    あおこけ - [青苔]
  • Rì rào

    さらさらなる, ささやく, ざわざわ
  • Rì rầm

    ささやく, こそこそはなす - [こそこそ話す]
  • Rìa bên phải

    うほうたん - [右方端]
  • Rìa ngoài

    せんたん - [先端]
  • Rìa vải

    へり, category : 繊維産業
  • Rìa xờm

    スピューイング, ラグ
  • Rìu

    まさかり - [鉞], おの, làm cái gì bằng rìu: ~をおので作る, chặt đứt đầu của con rồng bằng rìu: 竜の首をおので切り落とした,...
  • Rìu lưỡi vòm

    ちょうな - [手斧] - [thỦ phỦ], rìu đá: 石手斧
  • Rìu phá băng

    ピッケル
  • Rìu đốn củi

    やまがたな - [山刀]
  • Rít (gió)

    ホイッスル
  • Rít lên

    きちきち, うなる, かんたかい - [かん高い], かんだかい - [甲高い], きんきん, わめる, đóng gói chật rin rít: きちきちに詰まっている,...
  • Ríu rít

    さえずる
  • シープ
  • Rò chảy

    もれ - [漏れ]
  • Rò dầu

    あぶらもれ - [油もれ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top