Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rõ ràng

Mục lục

adj

めいろう - [明朗]
めいりょう - [明瞭]
ポジティブ
てきかく - [的確]
Cấp trên phải có khả năng đưa ra những chỉ thị rõ ràng cho cấp dưới.: 上司は部下に的確な指示ができなければならない。
たんてき - [端的]
だんぜん - [断然]
せんめい - [鮮明]
Tôi ngạc nhiên trước trí nhớ rõ ràng và chính xác như ảnh của anh ta.: 彼の、写真のように正確で鮮明な記憶にはびっくりした
Một bộ phận trong mắt cho phép chúng ta nhìn thấy hình ảnh rõ ràng.: 鮮明な像を見ることを可能にする目の一部
じめい - [自明]
さだか - [定か]
ぐたいてき - [具体的]
vẫn chưa có cái gì rõ ràng (cụ thể) cả: まだ具体的なことは始まっていない
khái niệm đó phải rõ ràng (cụ thể): その概念は具体的なものにならなければならない
ありあり
thiếu kiên nhẫn rõ ràng: ありありといら立ちの色を浮かべて
nhìn rõ ràng những dấu hiện dưới đây: (以下)した跡がありありと見える。
あきらか - [明らか]
hướng đi của tôi đã rõ ràng: 私の進む方向は明らかだ
ありありと
nhớ rõ ràng: ありありと思い出す
nhớ rõ ràng: ありありと覚えている
きっぱりと
hãy đưa ra kết luận rõ ràng: きっぱりと結論を出そう
đưa ra lập lập rõ ràng: きっぱりと主張する
trình bày rành mạch, rõ ràng: ~をきっぱりと述べる
くっきり
bi kịch tạo thành hình thái rõ ràng: 悲劇がくっきりと形を成す
làm cho rõ ràng: くっきりさせる
bức ảnh màu rõ ràng: くっきりしたカラー写真
đường bao quanh núi rõ ràng: くっきりした山の輪郭
けんちょ - [顕著]
rõ ràng có mục đích nhờ vả: 顕著な依頼を果たす
Không có triệu chứng viêm nhiễm rõ ràng: 顕著な炎症のない
Triệu chứng rất rõ ràng: 兆候が顕著である
Anh ta thể hiện rất rõ ràng chủ nghĩa cá nhân của mình: 彼は個人主義が顕著だ
cực kỳ rõ ràng: 極めて顕著である
しゃきしゃき
ずっと
だんぜん - [断然]
Xét về độ bền thì chiếc xe này rõ ràng là hơn những chiếc xe khác.: 耐久性ではこの車は他の車より断然優れている。
はきはき
はっきり
はっきり
nói rõ ràng: ~(と)言う
めっきり
trở nên lạnh rõ ràng: ~寒くなる
やはり - [矢張り]
よく

Kỹ thuật

ポジチブ

Xem thêm các từ khác

  • Rõ ràng rành mạch

    めいさい - [明細]
  • Rõ ràng và chính xác

    めいかく - [明確]
  • Rõ rệt

    めきめき
  • Rù rì

    みみうちする - [耳うちする], ひそひそと
  • Rùa

    カメ, かめ - [亀], tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây: 彼女のカメが死んだことを、どうやって彼女に言えばいいか分からない,...
  • Rùa biển xanh

    あおうみがめ - [青海亀] - [thanh hẢi quy]
  • Rùa caretta

    あかうみがめ - [赤海亀] - [xÍch hẢi quy]
  • Rùm beng

    どなりおと - [どなり音], おおさわぎ - [大騒ぎ], うなりおと - [うなり音], chuyện có thế thôi, đừng làm rùm beng lên...
  • Rùng mình

    ぞっとする, ぞくぞくする
  • Rùng rợn

    おそろしい - [恐ろしい], かいき - [怪奇], ぞっとする, はなはだしい - [甚だしい], Đọc cuốn tiểu thuyết rùng rợn:...
  • Rú lên (động cơ)

    スープアップ
  • Rúc xó

    こもる - [籠もる], nằm rúc trong phòng với...: (人)と部屋にこもる, rúc trên gác suốt cả ngày: 一日中2階にこもる
  • Rúp

    ルーブル
  • Rút

    ひく - [退く], ひく - [引く], ひきだす - [引き出す], のく - [退く], ぬく - [抜く], どく - [退く], てっきょする - [撤去する],...
  • Rút binh

    てっぺいする - [撤兵する], những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ tây sông gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát...
  • Rút bớt

    ひきしめる - [引き締める], しょうめつする - [消滅する], rút bớt dự toán: 予算を~
  • Rút bớt nước

    げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • Rút cuộc

    さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果]
  • Rút cục

    さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果]
  • Rút gươm

    けんをぬく - [剣を抜く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top