Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rút binh

v

てっぺいする - [撤兵する]
những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ Tây sông Gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát của người Palestin: 名目上パレスチナ支配下にあるヨルダン川西岸地域から撤兵する
yêu cầu quân xâm lược rút lui vô điều kiện: 侵略軍の無条件撤兵を求める

Xem thêm các từ khác

  • Rút bớt

    ひきしめる - [引き締める], しょうめつする - [消滅する], rút bớt dự toán: 予算を~
  • Rút bớt nước

    げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • Rút cuộc

    さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果]
  • Rút cục

    さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果]
  • Rút gươm

    けんをぬく - [剣を抜く]
  • Rút gọn

    かんい - [簡易], mô hình (mẫu) rút gọn: 簡易サンプリング
  • Rút gọn (~phím)

    ショートカット
  • Rút hàng

    すいものさぎょう - [吸い物作業], category : 対外貿易
  • Rút khỏi

    てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], ごぜんをのく - [ご前を退く], một...
  • Rút khỏi vụ kiện

    だったい - [脱退する], rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.: _月に核拡散防止条約から脱退する
  • Rút kinh nghiệm

    けいけんをまなぶ - [経験を学ぶ]
  • Rút lui

    はげあがる - [はげ上がる], ぬける - [抜ける], てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く]...
  • Rút lui hết sức nhanh

    ハイテール
  • Rút lui trong danh dự

    ゆうたい - [勇退する]
  • Rút ngắn

    ちぢむ - [縮む], ちぢまる - [縮まる], たんしゅく - [短縮する], bài luận của anh dài quá. hãy rút ngắn xuống còn 6 tờ.:...
  • Rút phép thông công

    じょめい - [除名]
  • Rút ra

    ひきだす - [引出す], ぬける - [抜ける], とりだす - [取り出す], てきしゅつ - [摘出する], ちゅうしゅつ - [抽出する],...
  • Rút ra thuật ngữ

    ようごのちゅうしゅつ - [用語の抽出]
  • Rút sạch tiền khỏi tài khoản

    てじまい - [手仕舞い] - [thỦ sĨ vŨ], sự thanh khoản dài hạn: 手仕舞い売り
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top