Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rùm beng

Mục lục

n

どなりおと - [どなり音]
おおさわぎ - [大騒ぎ]
chuyện có thế thôi, đừng làm rùm beng lên làm gì: そのくらいで大騒ぎしないでください
うなりおと - [うなり音]

Xem thêm các từ khác

  • Rùng mình

    ぞっとする, ぞくぞくする
  • Rùng rợn

    おそろしい - [恐ろしい], かいき - [怪奇], ぞっとする, はなはだしい - [甚だしい], Đọc cuốn tiểu thuyết rùng rợn:...
  • Rú lên (động cơ)

    スープアップ
  • Rúc xó

    こもる - [籠もる], nằm rúc trong phòng với...: (人)と部屋にこもる, rúc trên gác suốt cả ngày: 一日中2階にこもる
  • Rúp

    ルーブル
  • Rút

    ひく - [退く], ひく - [引く], ひきだす - [引き出す], のく - [退く], ぬく - [抜く], どく - [退く], てっきょする - [撤去する],...
  • Rút binh

    てっぺいする - [撤兵する], những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ tây sông gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát...
  • Rút bớt

    ひきしめる - [引き締める], しょうめつする - [消滅する], rút bớt dự toán: 予算を~
  • Rút bớt nước

    げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • Rút cuộc

    さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果]
  • Rút cục

    さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果]
  • Rút gươm

    けんをぬく - [剣を抜く]
  • Rút gọn

    かんい - [簡易], mô hình (mẫu) rút gọn: 簡易サンプリング
  • Rút gọn (~phím)

    ショートカット
  • Rút hàng

    すいものさぎょう - [吸い物作業], category : 対外貿易
  • Rút khỏi

    てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く] - [thoÁi], ごぜんをのく - [ご前を退く], một...
  • Rút khỏi vụ kiện

    だったい - [脱退する], rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.: _月に核拡散防止条約から脱退する
  • Rút kinh nghiệm

    けいけんをまなぶ - [経験を学ぶ]
  • Rút lui

    はげあがる - [はげ上がる], ぬける - [抜ける], てったいする - [撤退する], たいきゃく - [退却する], しりぞく - [退く]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top