- Từ điển Việt - Nhật
Răng giả
n
ぎし - [義歯]
- răng giả được làm từ ~: ~から作られた義歯
- phần răng giả có thể tháo ra: 取り外し可能な部分義歯
- thực hiện tái lắp răng giả: 義歯の再適合を行う
いれば - [入れ歯]
- Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong cốc: 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく
- Khi xem phim của Chaplin, ông cười đến nỗi răng giả rơi cả ra ngoài: ウチのおばあちゃん、チャップリンの映画観て、入れ歯ハズレるまで笑ったのよ
- Kẹp chặt răng giả : 入れ歯をはめる
Xem thêm các từ khác
-
Răng hàm
きゅうし - [臼歯], うすば - [臼歯] -
Răng hô
でば - [出歯] - [xuẤt xỈ], でっぱ - [出っ歯] - [xuẤt xỈ] -
Răng khôn
おやしらず - [親不知], おやしらず - [親知らず], anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à?: 親知らずを抜くんですか?,... -
Răng nanh
けんし - [犬歯], きば - [牙] - [nha], phần răng nanh và răng tiền hàm: 犬歯・小臼歯部, răng giống răng nanh: 犬歯のような歯,... -
Răng ngắn
ショートティース -
Răng sâu
むしば - [虫歯] -
Răng sún
むしば - [虫歯] -
Răng sữa
にゅうし - [乳歯] - [nhŨ xỈ] -
Răng thân khai
インボリュートツース -
Răng thêm
アデンダムツース -
Răng trong
インタナルツース -
Răng truyền động
ドライビングデンツ -
Răng trắng như ngọc trai
こうし - [皓歯] - [hẠo xỈ] -
Răng vàng
きんば - [金歯] -
Răng vát cạnh
チャンファードチース -
Răng vẩu
でば - [出歯] - [xuẤt xỈ], でっぱ - [出っ歯] - [xuẤt xỈ] -
Răng xicloit
サイクロイドチース -
Răng đen
おはぐろ - [お歯黒], nhuộm răng đen: お歯黒にする -
Răng được nhuộm đen
おはぐろ - [お歯黒], nhuộm răng đen: お歯黒にする -
Rũ ra
ぐったり, rũ ra, không thở được: 呼吸をしないでぐったりしている, rũ ra như sắp chết: 死んだようにぐったりしている
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.