Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rập khuôn

adj

もんきりがた - [紋切り型]

Xem thêm các từ khác

  • Rắc bột

    パウダ
  • Rắc cắm đực

    オスコネクタ
  • Rắc rối

    ふくざつな - [複雑な], はらん - [波乱], ぎくしゃく, ごたごた, ごたごたする, しんどい, めんどうくさい - [面倒臭い],...
  • Rắc rối gia đình

    おいえそうどう - [お家騒動], những vấn đề gia đình luôn quấy rầy anh ta (anh ta luôn đau đầu vì những rắc rối gia...
  • Rắn chuông

    がらがらへび - [がらがら蛇] - [xÀ], nọc độc của rắn chuông: がらがら蛇蛇毒, đuôi hình vòng tròn của rắn chuông:...
  • Rắn chắc

    かちかち, かたい - [固い], かたさ - [硬さ], がっしり, がんじょう - [頑丈], しまる - [締まる], じょうぶな - [丈夫な],...
  • Rắn hổ mang

    コブラ, rắn hổ mang chúa: キング・コブラ, "rắn hổ mang đen" (phim mỹ năm 1987): ブラック・コブラ, chất độc của rắn...
  • Rắn lục

    がらがらへび - [がらがら蛇]
  • Rắn mối

    とかげ
  • Rắn nước

    やまがしい(へび) - [やまがしい(蛇)]
  • Rắn trun

    めくらへび - [めくら蛇]
  • Rắn vi-pe

    バイパー
  • Rắn vipe

    マムシ
  • Rắn xanh

    あおだいしょう - [青大将] - [thanh ĐẠi tƯỚng]
  • Rắn đanh

    がちがち
  • Rắn độc

    どくへび - [毒蛇]
  • Rắp tâm

    たくらむ - [企む]
  • Rặng núi

    れんぽう - [連峰], さんみゃく - [山脈], dãy núi bị phủ tuyết: 雪を頂いた連峰
  • Rẻ

    れんか - [廉価], やすい - [安い], チープ, phải công nhận rằng khách sạn cũ đó rẻ và gần trung tâm: プラス面としては、古いホテルというのは安いし、中心部にある
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top