Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rắn đanh

adj, adv

がちがち

Xem thêm các từ khác

  • Rắn độc

    どくへび - [毒蛇]
  • Rắp tâm

    たくらむ - [企む]
  • Rặng núi

    れんぽう - [連峰], さんみゃく - [山脈], dãy núi bị phủ tuyết: 雪を頂いた連峰
  • Rẻ

    れんか - [廉価], やすい - [安い], チープ, phải công nhận rằng khách sạn cũ đó rẻ và gần trung tâm: プラス面としては、古いホテルというのは安いし、中心部にある
  • Rẻ mạt

    とてもやすい - [とても安い], あんかな - [安価な]
  • Rẻ thối

    くだらない
  • Rẻ tiền

    やすっぽい - [安っぽい], やすい - [安い], エコノミー, あんかな - [安価な], チープ, thảm cỏ nhân tạo trong vườn cô...
  • Rẻo vải

    ぬのをさいだんする - [布を裁断する]
  • Rẽ duyên

    ふうふわかれをする - [夫婦分かれをする]
  • Rề rà

    スロー
  • Rọ mõm

    くちわ - [口輪] - [khẨu luÂn], tôi đã đeo rọ mõm cho con chó để bảo đảm an toàn cho lũ trẻ: 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた,...
  • Rọc

    さいだんする - [裁断する], きる - [切る]
  • Rọc giấy

    かみをさいだんする - [紙を裁断する], かみをきる - [紙を切る]
  • Rọc vải

    ぬのをさいだんする - [布を裁断する], ぬのをきる - [布を切る], きじをさいだんする - [生地を裁断する], きじをきる...
  • Rọi đèn

    あかしをつける - [灯をつける]
  • Rỏ xuống

    したたる - [滴る], nước rỏ xuống từ vòi nước.: 蛇口から水が滴っている。
  • Rời bến

    みなとをでる - [港を出る], しゅっこうする - [出航する], しゅっこうする - [出港する]
  • Rời khỏi

    ぬける - [抜ける], でかける - [出かける]
  • Rời nhau

    ぶんりする - [分離する]
  • Rời ra

    はずれる - [外れる], ずらす, ばらばら
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top