Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rỗ bề mặt đúc

Kỹ thuật

すあな - [巣穴]
Category: 鋳造
Explanation: パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。

Xem thêm các từ khác

  • Rỗ châm kim

    はりあな - [針穴], category : 塗装
  • Rỗ khí

    バブル
  • Rỗ khí (kỹ thuật)

    エアポケット
  • Rỗ trong vật đúc

    いものす - [鋳物巣]
  • Rỗ đậu mùa

    あばた - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], người đàn ông mặt rỗ đậu mùa: あばた面の男, khuôn mặt rỗ đậu mùa: あばた面
  • Rỗi rãi

    あいた - [空いた], あく - [空く], nếu rỗi rãi thì giúp tôi nhé: 手が空いたら手伝ってください, cuối năm có ít người...
  • Rỗng không

    かつかつ, カツカツ, がらんどう, くうきょ - [空虚], đầu óc rỗng không: 思考空虚
  • Rỗng toếch

    からっぽ - [空っぽ], đầu rỗng toếch (ngu si, đần độn): 頭がからっぽである
  • Rỗng tuyếch

    くうそ - [空疎], くうきょ - [空虚], がらんどう, がらんとする, くうそ - [空疎], thân cân rỗng tuyếch: 中ががらんどうの木,...
  • Rốc két

    ロケット
  • Rối bù

    くしゃくしゃ, đầu bù tóc rối: ~の髪
  • Rối bời

    むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
  • Rối loạn

    じょうらんする - [擾乱する], こんらんする - [混乱する], ごっちゃする, ごったがえす - [ごった返す] - [phẢn], くずれる...
  • Rối ren

    どんかんな - [鈍感な]
  • Rối rắm

    めんどうくさい - [面倒臭い]
  • Rối trí

    ぼんやりする, ぼやける
  • Rối tung

    もつれる - [縺れる], ごちゃごちゃ, ごちゃごちゃ, ゴチャゴチャする, đầu óc cứ rối tung cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする,...
  • Rốn

    へそのお - [へその緒], へそ - [臍], おへそ - [お臍], ...được đưa từ máu của mẹ vào máu của thai nhi thông qua nhau và...
  • Rốn lồi

    でべそ - [出臍] - [xuẤt ?]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top