- Từ điển Việt - Nhật
Ra
Mục lục |
v
なる - [生る]
とうじょうする - [登場する]
でる - [出る]
でかける - [出かける]
そとにいく - [外に行く]
ラジウム
Tin học
エグジ
しゅつりょく - [出力]
でる - [出る]
Xem thêm các từ khác
-
Ra-da
レーダー -
Ra-di-o
ラジオ -
Ra-di-um
ラジウム -
Ra-đa
レーダー -
Ra chợ
いちばにいく - [市場に行く] -
Ra câu đố
くいずをだす - [クイズを出す], người trả lời chương trình câu đố.: クイズ番組の回答者 -
Ra dáng đàn ông
おとこらしい - [男らしい] -
Ra dấu
あいず - [合図する], anh ta ra dấu bảo cô gái hãy chạy trốn.: 彼はその娘に逃げろと合図した。 -
Ra ga đón bạn
えきへともだちをでむかえにいく - [駅へ友達を出迎えに行く] -
Ra hiệu
ジェスチャ -
Ra hiệu lệnh
あいず - [合図する] -
Ra hoa kết trái
みのる - [実る], sự cố gắng nhiều năm đã ra hoa kết trái: 長年の努力が実る -
Ra hầu toà
しゅってい - [出廷する] -
Ra khơi
みなとをでる - [港を出る], おきにでる - [沖に出る] -
Ra khỏi chương trình
アプリケーションをしゅうりょうする - [アプリケーションを終了する], ログアウト -
Ra khỏi hàng đợi
まちぎょうれつからはずす - [待ち行列から外す] -
Ra khỏi nhà
いえで - [家出], trước khi ra khỏi nhà con nên uống thuốc để không bị say xe nhé.: 家出る前に薬のもうね。そうしないと乗り物酔いするよ。,... -
Ra lệnh
めいれいをでる - [命令を出る], めいれい - [命令する], めいずる - [命ずる], めいじる - [命じる], いいつける - [言い付ける],... -
Ra màu
いろおちする - [色落ちする] -
Ra mên
ラーメン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.