- Từ điển Việt - Nhật
Rau xanh
n
あおもの - [青物]
- Thị trường rau xanh: 青物市場
- Các loại rau xanh: 青物類
Xem thêm các từ khác
-
Ray
レール -
Ray trên
アッパレール -
Ray đường sắt
クロスレール, レール -
Ray đường sắt bằng thép
スチールレール -
Rađa
でんぱたんちき - [電波探知機] - [ĐiỆn ba thÁm tri cƠ], でんぱたんちき - [電波探知器] - [ĐiỆn ba thÁm tri khÍ], でんたん... -
Rađa quan trắc
スポッタ -
Rađian
ラジアン -
Rađiô
むせん - [無線] -
Rađiô số
デジタルラジオ -
Re-yôn
レーヨン -
RedBrick
レッドブリック -
Ren
レース, らせん - [螺旋], ねじ - [螺旋], タップ, ねじやま - [ねじ山], レース -
Ren Acme
アクメスレッド -
Ren Whitworth
ホイットウォーススレッド -
Ren bù loong
スレッド -
Ren bước nhỏ
ファインスレッド -
Ren chặn
バットレススレッド -
Ren của bu lông
おねじやま -
Ren hình chữ V
ビースレッド -
Ren hợp nhất
ユニファイスレッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.