Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ruộng nước

n

たんぼ - [田圃] - [ĐIỀN PHỐ]
Chỉ 2, 3 năm trước, vùng này vẫn chỉ toàn là ruộng nước.: 2,3 年前まではこの辺は一面の田圃でした.
Đường đi qua ruộng nước: 田圃道

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top