Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ruột gan như lửa đốt

exp

はがゆい - [歯痒い]

Xem thêm các từ khác

  • Ruột già

    だいちょう - [大腸]
  • Ruột gà

    ばね, スプリング
  • Ruột kết

    コロン
  • Ruột non

    しょうちょう - [小腸] - [tiỂu trƯỜng]
  • Ruột thừa

    もうちょう - [盲腸], ちゅうすい - [虫垂]
  • Ruột van

    バルブ
  • Ruột xe

    タイヤのチューブ
  • Rà quét

    トレール
  • Ràng buộc

    しばる - [縛る], こうそく - [拘束する], かなしばり - [金縛り], こうそく - [拘束], せいやく - [制約], ràng buộc tự...
  • Rành mạch

    くっきり, きっぱりと, じめい - [自明], めいかくな - [明確な], ứng đối rành mạch: きっぱりとした応対, trình bày...
  • Rành rành

    れきぜんと - [歴然と], có một sự cách biệt rành rành giữa a và b: aとbとの歴然とした待遇の差
  • Rành rẽ

    せいつうする - [精通する]
  • Rành rọt

    はっきり, nói rành rọt: ~(と)言う
  • Rành đường

    みちにくわしい - [道に詳しい]
  • Rào an toàn

    あんぜんさく - [安全柵]
  • Rào chắn

    フェンス, バリア, ガード
  • Rào chắn bảo hiểm

    セーフガード
  • Rào chống dầu tràn

    オイルフェンス, kéo dài rào chống tràn dầu: オイルフェンス展張艇
  • Rào cản

    なんかん - [難関]
  • Rào ngăn của cảnh sát

    ひじょうせん - [非常線] - [phi thƯỜng tuyẾn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top