- Từ điển Việt - Nhật
Ruột kết
n
コロン
Xem thêm các từ khác
-
Ruột non
しょうちょう - [小腸] - [tiỂu trƯỜng] -
Ruột thừa
もうちょう - [盲腸], ちゅうすい - [虫垂] -
Ruột van
バルブ -
Ruột xe
タイヤのチューブ -
Rà quét
トレール -
Ràng buộc
しばる - [縛る], こうそく - [拘束する], かなしばり - [金縛り], こうそく - [拘束], せいやく - [制約], ràng buộc tự... -
Rành mạch
くっきり, きっぱりと, じめい - [自明], めいかくな - [明確な], ứng đối rành mạch: きっぱりとした応対, trình bày... -
Rành rành
れきぜんと - [歴然と], có một sự cách biệt rành rành giữa a và b: aとbとの歴然とした待遇の差 -
Rành rẽ
せいつうする - [精通する] -
Rành rọt
はっきり, nói rành rọt: ~(と)言う -
Rành đường
みちにくわしい - [道に詳しい] -
Rào an toàn
あんぜんさく - [安全柵] -
Rào chắn
フェンス, バリア, ガード -
Rào chắn bảo hiểm
セーフガード -
Rào chống dầu tràn
オイルフェンス, kéo dài rào chống tràn dầu: オイルフェンス展張艇 -
Rào cản
なんかん - [難関] -
Rào ngăn của cảnh sát
ひじょうせん - [非常線] - [phi thƯỜng tuyẾn] -
Rào ngăn đường
ガードレール, Đâm vào rào ngắn đường giữa đường ô tô và đường cho người đi bộ: ガードレールにぶつかる, xe... -
Rào rào
ざらざら, ざあっ, ざあざあ, tường đất rơi rào rào.: 壁土が~(と)落ちた。, mưa rơi rào rào: 雨が~降る -
Rác
くず - [屑], ごみ - [塵], ごみ, ごみ, はいきぶつ - [廃棄物], ガベジ, ゴミ, không được vứt bã (rác) ra ngoài đường:...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
