Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sơn đánh dấu

n

キール
sơn tàu thuyền: キール船
mực đánh dấu các khu nhà: キールブロック

Xem thêm các từ khác

  • Sơn để sơn gỗ

    もくざいようとりょう - [木材用塗料], category : 塗装
  • Sơn địa

    さんち - [山地] - [sƠn ĐỊa], sơn địa aravalli: アラバリ丘陵、アラバリ山地, sơn địa araras: アララス山地
  • Sư cho phép thực hiện

    じっこうきょか - [実行許可]
  • Sư chạm

    タッチ, màn hình máy vi tính chỉ cần chạm vào là bấm số, lệnh... được (máy rút tiền tự động, máy photocopy...): ~ スクリーン
  • Sư cụ

    ろうそう - [老僧]
  • Sư dính lại

    ねんちゃく - [粘着]
  • Sư khác nhau

    ぶんさん - [分散], category : マーケティング
  • Sư không cẩn thận

    ずさん - [杜撰]
  • Sư ni

    にそう - [尼僧], あま - [尼]
  • Sư phạm

    しはん - [師範]
  • Sư thổi phồng

    こちょう - [誇張], thổi phồng để làm cho câu chuyện thú vị hơn: 話を面白くするための誇張
  • Sư trụ trì

    そうじょう - [僧正], ざす - [座主] - [tỌa chỦ], vụ ám sát sư trụ trì: 僧正殺人事件
  • Sư tử

    しし - [獅子], ライオン
  • Sư tử Châu Á

    インドライオン
  • Sư tử biển

    あしか - [海驢] - [hẢi lƯ], thỉnh thoảng tôi xem sư tử biển trên vô tuyến: 私は時々テレビで海驢を見ています, ông...
  • Sư tử Ấn Độ

    インドライオン
  • Sư tổ

    がんそ - [元祖]
  • Sư ôm ấp

    ほうふ - [抱負]
  • Sư đoàn

    しだん - [師団]
  • Sư đoàn bộ binh

    ほへいしだん - [歩兵師団]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top