- Từ điển Việt - Nhật
Sải cánh (máy bay)
Kỹ thuật
スパン
- Explanation: 長さの単位。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。
Các từ tiếp theo
-
Sải cánh máy bay
スパン -
Sản dục
しゅっさんよういく - [出産養育] -
Sản hậu
さんごのびょうき - [産後の病気] -
Sản khoa
さんか - [産科] -
Sản lượng
できだか - [出来高] - [xuẤt lai cao], せいさんりょう - [生産量], せいさんぶつ - [生産物], アウトプット, kiểm soát... -
Sản lượng hàng ngày
にっさん - [日産] - [nhẬt sẢn] -
Sản lượng thu hoạch
あがりだか - [上がり高] - [thƯỢng cao] -
Sản lượng thông qua
とりあつかいりょう - [取扱量] -
Sản lượng đã làm ra
できだか - [出来高] -
Sản nghiệp
さんぎょう - [産業]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.670 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemAn Office
235 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"