Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sản phẩm đặc biệt

exp

とくさんぶつ - [特産物] - [ĐẶC SẢN VẬT]
Trở thành một đặc sản mới của địa phương: 地元の新たな特産物となる
các sản phẩm chủ đạo ở địa phương này: この地方の主要特産物
とくさんひん - [特産品] - [ĐẶC SẢN PHẨM]
trung tâm sản xuất và bán sản phẩm địa phương: 特産品加工直売センター
đặc sản địa phương: 地元の特産品

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top