- Từ điển Việt - Nhật
Sản sinh ra
exp
うみだす - [生み出す]
- Sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.: 1日約_ポンドのごみを生み出す
Xem thêm các từ khác
-
Sản suất
せいさくする - [製作する] -
Sản vật
さんぶつ - [産物] -
Sản vật nổi tiếng
めいぶつ - [名物] -
Sản xuất
せいぞうする - [製造する], せいさんする - [生産する], せいさん - [生産], さくせい - [作製する], えんしゅつ - [演出する] -
Sản xuất (phim ảnh)
えんしゅつ - [演出] -
Sản xuất bằng máy tính
コンピューターえんようせいさん - [コンピューター援用生産] -
Sản xuất có hỗ trợ của máy tính
しーえーえむ - [CAM] -
Sản xuất dự trù
みこみせいさん - [見込み生産] -
Sản xuất gia công
外部委託により製造する -
Sản xuất hàng loạt
たいりょうせいさん - [大量生産] -
Sản xuất thử nghiệm
しけんせいさん - [試験生産] -
Sản xuất trong nước
ないこくさん - [内国産] - [nỘi quỐc sẢn] -
Sản xuất tích hợp máy tính
コンピュータとうごうせいさん - [コンピュータ統合生産] -
Sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý
ベネチアングラス -
Sản xuất tự cấp
じきゅうせいさん - [自給生産] -
Sản xuất ở nước ngoài
がいこくせい - [外国製] - [ngoẠi quỐc chẾ], nhập khẩu hàng hóa sản xuất ở nước ngoài: 外国製の部品を輸入する,... -
Sảng khoái
ようき - [陽気], すっきり, すがすがしい - [清々しい], さわやか - [爽やか], さっぱり, ごきげん - [ご機嫌] - [cƠ hiỀm],... -
Sảnh trong
げんかん - [玄関], đi vào sảnh trong (của phòng lớn): 玄関(の広間)に入って行く, lối đi vào lớn của một ngôi nhà:...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
