- Từ điển Việt - Nhật
Sảng khoái
Mục lục |
adj
ようき - [陽気]
すっきり
- tâm trạng sảng khoái: ~した気分
すがすがしい - [清々しい]
さわやか - [爽やか]
- cảm thấy sảng khoái và thư thái: とても爽やかな気分になってくつろぐ
さっぱり
- tâm trạng sảng khoái: ~(と)した気分
ごきげん - [ご機嫌] - [CƠ HIỀM]
- Khi nhận được thư của anh, tôi đã vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) suốt cả ngày: 君からメールもらうと、一日中ご機嫌なんだ
- Anh trai vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái): ご機嫌な兄さん
- Trở nên vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái): ご機嫌になる
- Hôm nay vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) nhỉ.: 今日はご機嫌ね
かいてき - [快適]
Các từ tiếp theo
-
Sảnh trong
げんかん - [玄関], đi vào sảnh trong (của phòng lớn): 玄関(の広間)に入って行く, lối đi vào lớn của một ngôi nhà:... -
Sảnh trong nhà
げんかん - [玄関] -
Sảnh đường
ホール, せったいしょ - [接待所] -
Sảnh đợi
ラウンジ, コンコース -
Sảy thai
おろす - [下ろす], khi cô ấy đang có thai 3 tháng thì bị sảy thai.: 彼女は妊娠3ヶ月のときに胎児を下ろした。 -
Sấm sét
らいめい - [雷鳴], かみなり - [雷], cùng với sấm sét là mưa to gió lớn.: 大きな雷鳴を伴うひどい雷雨, kể từ khi sinh... -
Sấm truyền
よほう - [予報] -
Sấm động
かみなりがなる - [雷がなる] -
Sấy khô
かんそうする - [乾燥する], かわかす - [乾かす], からからする, ドライングアッパ, làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾燥する,... -
Sầm uất
にぎやかな, かっきがある - [活気がある]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"