Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sở giao dịch ngũ cốc

Kinh tế

こくもつとりひきじょ - [穀物取引所]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Sở giao dịch thuê tàu

    ようせんとりひきじょ - [用船取引所], category : 対外貿易
  • Sở giao dịch thuê tàu Ban-tích (ở Luân Đôn)

    ぼるていっくようせんとりひきじょ - [ボルテイック用船取引所], category : 対外貿易
  • Sở giao dịch tiền tệ quốc tế Singapore

    サイメックス, category : 証券市場, explanation : 先進主要国通貨、ドル預金などの金利商品、金・石油などの商品先物のほか、日経平均株価先物も上場していたが、1999年12月に、シンガポール取引所(sgx)に統合された。,...
  • Sở giám sát buôn lậu

    みつゆかんしかん - [密輸監視官], みつゆかんしてい - [密輸監視艇]
  • Sở hữu

    しょゆう - [所有], しょゆう - [所有する], せんりょう - [占領する], ゆうする - [有する], sở hữu đất mang tính phong...
  • Sở hữu chung

    きょうゆう - [共有]
  • Sở hữu công cộng

    きょうゆうする - [共有する]
  • Sở hữu quốc gia

    こくゆう - [国有], khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia.: この庭園は国有です。
  • Sở hữu riêng

    せんゆう - [占有する]
  • Sở hữu toàn bộ

    ぜんがくしゅっし - [全額出資], category : 財政
  • Sở kế hoạch và đầu tư

    けいざいきかくちょう - [経済企画庁], gần đây, sở kế hoạch và đầu tư nhật bản đã phát biểu về triển vọng tương...
  • Sở lao động

    ろうむか - [労務課] - [lao vỤ khÓa]
  • Sở nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ

    こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ - [航空宇宙技術研究所] - [hÀng khÔng vŨ trỤ kỸ thuẬt nghiÊn cỨu sỞ]
  • Sở nguyện

    きぼう - [希望], がんぼう - [願望]
  • Sở nhà đất

    かんかつかんちょう - [管轄官庁]
  • Sở thích

    すききらい - [好き嫌い], しゅみ - [趣味], このみ - [好み], がかる, プリファレンス, sở thích của riêng từng người:...
  • Sở thích (của người tiêu dùng)

    しこう - [志向], category : 財政
  • Sở thích của từng người

    すきずき - [好き好き], すきずき - [好きずき]
  • Sở thông tin

    じょうほうきょく - [情報局], chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục từ sở thông tin: 我々は情報局から説得力のある情報を得た,...
  • Sở trường

    ちょうしょ - [長所], おかぶ - [お株], えて - [得手] - [ĐẮc thỦ], đánh vào sở trường: お株を奪う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top