Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sức khoẻ yếu

n

びょうたい - [病体] - [BỆNH THỂ]
sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh: 病体から健康体への身体的変化
びょうしん - [病身] - [BỆNH THÂN]
người vợ tàn tật/ người vợ ốm yếu: 病身の妻

Xem thêm các từ khác

  • Sức khuyển mã

    けんばのろう - [犬馬の労] - [khuyỂn mà lao], sử dụng sức khuyển mã: 犬馬の労を取る
  • Sức khỏe tâm thần

    メンタルヘルス
  • Sức khỏe và hạnh phúc

    ばんぷく - [万福] - [vẠn phÚc]
  • Sức kéo

    ドラーフト, トラクチブフォース, プル
  • Sức lao động

    ろうどうりょく - [労働力]
  • Sức lôi cuốn

    はくりょく - [迫力]
  • Sức lửa

    かりょく - [火力]
  • Sức lực

    りきりょう - [力量], ちから - [力] - [lỰc], たいりょく - [体力], だいりき - [大力], きりょく - [気力], えいき - [英気],...
  • Sức mua

    こうばいりょく - [購買力], しょうひでんりょく - [消費電力]
  • Sức mua của đồng VN

    べとなむどんのかち - [ベトナムドンの価値]
  • Sức mê hoặc

    のうさつ - [悩殺]
  • Sức mạnh

    パワー, つよさ - [強さ], こくりょく - [国力], けんぺい - [権柄] - [quyỀn bÍnh], けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng], きょうりょく...
  • Sức mạnh Héc quyn

    におうりき - [仁王力] - [nhÂn vƯƠng lỰc]
  • Sức mạnh bền bỉ

    バイタリティー
  • Sức mạnh cơ bắp

    うでっぷし - [腕っ節] - [oẢn tiẾt], わんりょく - [腕力], làm tăng sức mạnh cơ bắp: 腕っ節を増強させる, em cầu phải...
  • Sức mạnh của phụ nữ

    ウーマンパワー, ngày nay sức mạnh của phụ nữ đang được thể hiện trong những công việc của giới mày râu: 今日では男の事にウーマンパワーが現されている
  • Sức mạnh của quốc gia

    こくりょく - [国力]
  • Sức mạnh của đảng

    とうせい - [党勢] - [ĐẢng thẾ], tăng cường sức mạnh của Đảng: 党勢に弾みをつける, mở rộng tầm ảnh hưởng/sức...
  • Sức mạnh hiện có

    げんゆうせいりょく - [現有勢力] - [hiỆn hỮu thẾ lỰc]
  • Sức mạnh hiện hữu

    げんゆうせいりょく - [現有勢力] - [hiỆn hỮu thẾ lỰc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top