Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sử dụng lại được

Tin học

さいりよう - [再利用]

Xem thêm các từ khác

  • Sử dụng quyền lực

    ごういん - [強引], giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn sử dụng quyền lực: 強引な手段で新聞購読契約を取る
  • Sử dụng quá mức

    こくし - [酷使], làm việc với máy chữ sẽ làm mắt làm việc quá mức.: ワープロ作業は目を酷使する。, nếu cứ làm...
  • Sử dụng thường xuyên

    じょうよう - [常用する], sử dụng (thuốc) thường xuyên: (薬を)常用している
  • Sử dụng trong gia đình

    かていよう - [家庭用]
  • Sử dụng vào mùa đông

    ふゆむき - [冬向き]
  • Sử dụng vũ lực

    ごういんに - [強引に], xâm nhập vào thị trường đó bằng cách sử dụng vũ lực: その市場に強引に割り込む
  • Sử dụng đồng thời

    へいよう - [併用する], sử dụng đồng thời với phương pháp hóa trị liệu: 化学療法を併用する, sử dụng đồng thời...
  • Sử dụng ở nhà

    じたくよう - [住宅用]
  • Sử học

    れきしがく - [歴史学], しがく - [史学]
  • Sử liệu

    れきししりょう - [歴史資料]
  • Sử lược

    れきしのあうとらいん - [歴史のアウトライン], しりゃく - [史略]
  • Sử sách

    ねんだいき - [年代記], ししょ - [史書]
  • Sử thư

    ねんだいき - [年代記], ししょ - [史書]
  • Sử tích

    しじつ - [史実]
  • Sửa ba via

    バーズ
  • Sửa bài

    こうせい - [校正], こうせい - [校正する], sửa bài của tác giả: 著作校正, lẳng lặng sửa bài: 黙って校正する
  • Sửa cho đúng

    なおる - [治る]
  • Sửa chữa

    こうせい - [更正] - [canh chÍnh], かいせい - [改正], エディット, かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], かいせい - [改正する],...
  • Sửa chữa cảng

    みなとのしゅうふく - [港の修復]
  • Sửa chữa hư hại

    はそんしゅうり - [破損修理], そんがいしゅうり - [損害修理]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top