Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đáng tiếc

Mục lục

exp

あいにく - [生憎]
tôi rất tiếc là hiện tại bố tôi đang đi du lịch.: あいにく父は旅行中です.
いかん - [遺憾]
ざんねん - [残念]
Đáng tiếc khi anh ấy nghỉ hưu: 彼が引退するとは残念だ。
Thật sự đáng tiếc nếu bạn không dự tiệc: 君がパーティーに出席できないとは大変残念だ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top