Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đói khát

n

きかつ - [饑渇] - [CƠ KHÁT]
người dân đang đói khát: 人民は饑渇して

Xem thêm các từ khác

  • Sự đẩy

    プッシュ, おくり - [送り], プッシュ
  • Sự đắp

    バッキング
  • Sự đặt

    ならび - [並び]
  • Sự đặt hàng

    ちゅうもん - [註文] - [? vĂn], ちゅうもん - [注文], はっちゅう - [発注], category : 財政
  • Sự đục

    パンチ, ポンチ
  • Sự đối

    つい - [対]
  • Sự đồng tính

    どうせい - [同性]
  • Sự đổi

    ふりかえ - [振り替え], とりかえ - [取り替え], かんさん - [換算] - [hoÁn toÁn], チェンジ, mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt...
  • Sự định tâm

    スポッチング
  • Sự độ lượng

    ほうようりょく - [包容力], きょよう - [許容], かんよう - [寛容], khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan...
  • Sự độc

    がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す
  • Sự động tĩnh

    どうせい - [動静]
  • Sự đột phá

    とっぱ - [突破], ブレーキングイン, ブレーキングインランニング
  • Sự ấm áp

    ぬくもり - [温もり], おんだん - [温暖], sự ấm áp của gia đình: 家族の~
  • Sự ứng dụng

    ようと - [用途], てきよう - [適用], おうよう - [応用], アプリ, sự ứng dụng tương lai: 今後の用途, kẹp quả hạnh là...
  • Sự ở

    すまい - [住居], じゅうきょ - [住居]
  • Sự ốm

    やまい - [病], びょうき - [病気]
  • Sực

    くう - [食う]
  • Sở

    ぶ - [部]
  • Sở giao dịch chứng khoán Mỹ

    アメックス, category : 証券市場, explanation : 米国の主要な証券取引所。///株式(平成15年3月6日現在上場会社数931社)、債券、オプションなどを取扱っている。///1998年にnasdと合併した。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top