Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự độc đáo

Mục lục

n

どくとく - [独特]
Cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là ca sĩ ưa thích của chúng tôi: 彼女のスタイルは独特で、だから私たちのお気に入りの歌手なのだ
Tác giả đó được biết đến là tác giả có phong cách văn trau truốt độc đáo.: その著者は独特な洗練された文体で知られる
どくじ - [独自]
オリジナリティー

Xem thêm các từ khác

  • Sự độn

    パッキング, フィリング
  • Sự động dục

    はつじょう - [発情] - [phÁt tÌnh], con mèo nhà tôi hình như đến thời kỳ động dục nên lúc nào cũng chổng mông lên trời.:...
  • Sự động viên

    どういん - [動員], しょうれい - [奨励], こぶげきれい - [鼓舞激励] - [cỔ vŨ khÍch lỆ], げきれい - [激励], ông chủ...
  • Sự đột biến

    とつぜんへんい - [突然変異] - [ĐỘt nhiÊn biẾn dỊ], きゅうへん - [急変], sự thay đổi đột ngột (đột biến) về thời...
  • Sự đột kích

    とつげき - [突撃] - [ĐỘt kÍch], các hiệp sỹ được giao nhiệm vụ đột kích vào khu hoàng thành nhưng lại bị bật trở...
  • Sự đột ngột

    にわか - [俄], じんらい - [迅雷]
  • Sự đột nhiên

    ふい - [不意], にわか - [俄]
  • Sự đột phát

    とっぱつ - [突発] - [ĐỘt phÁt]
  • Sự đột tử

    とんし - [頓死] - [ĐỐn tỬ], đột tử: 頓死する
  • Sự ưa dùng

    あいよう - [愛用]
  • Sự ưa sạch sẽ

    けっぺき - [潔癖]
  • Sự ưa thích một nhãn hiệu

    めいがらせんこう - [銘柄選好], category : マーケティング
  • Sự ưa thích nhãn hiệu

    めいがらごのみ - [銘柄好み], category : マーケティング
  • Sự ưng thuận

    しょうだく - [承諾], きょだく - [許諾]
  • Sự ưu mĩ

    かんび - [甘美]
  • Sự ưu thế

    ゆうせい - [優勢], chiếm ưu thế: 優勢を占める
  • Sự ưu tiên

    ゆうせん - [優先], ゆういせい - [優位性], explanation : 優位性とは、他の企業が容易に真似のできない顧客にとって価値あるものをいう。顧客がそれによって大きな恩恵(または価値)を感じ、競争上も他社より常に有利に働くものが優位性といえる。///優位性の条件としては以下の3項目をあげることができる。///(1)...
  • Sự ưu tiên lợi ích chung

    こうえきゆうせん - [公益優先] - [cÔng Ích Ưu tiÊn]
  • Sự ưu tú

    ゆうしゅう - [優秀], じょうとう - [上等], けつ - [傑]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top