Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự độc thoại

n

ひとりごと - [独り言]

Xem thêm các từ khác

  • Sự độc thân

    どくしん - [独身], khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm: 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。,...
  • Sự độc tài

    どくさい - [独裁], kẻ độc tài: 独裁者
  • Sự độc tấu

    どくそう - [独奏], nghệ sĩ violon đó là một người độc tấu vĩ đại: そのバイオリン奏者は偉大な独奏者だった,...
  • Sự độc ác

    むざん - [無残], ざんぎゃく - [残虐], おに - [鬼], dường như có vài người không nhận thức trước được hành động...
  • Sự độc đoán

    どくだん - [独断], hành động độc đoán mà không cần tham khảo ý kiến người khác: ほかに意見を求めず独断的な行動をする
  • Sự độc đáo

    どくとく - [独特], どくじ - [独自], オリジナリティー, cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là...
  • Sự độn

    パッキング, フィリング
  • Sự động dục

    はつじょう - [発情] - [phÁt tÌnh], con mèo nhà tôi hình như đến thời kỳ động dục nên lúc nào cũng chổng mông lên trời.:...
  • Sự động viên

    どういん - [動員], しょうれい - [奨励], こぶげきれい - [鼓舞激励] - [cỔ vŨ khÍch lỆ], げきれい - [激励], ông chủ...
  • Sự đột biến

    とつぜんへんい - [突然変異] - [ĐỘt nhiÊn biẾn dỊ], きゅうへん - [急変], sự thay đổi đột ngột (đột biến) về thời...
  • Sự đột kích

    とつげき - [突撃] - [ĐỘt kÍch], các hiệp sỹ được giao nhiệm vụ đột kích vào khu hoàng thành nhưng lại bị bật trở...
  • Sự đột ngột

    にわか - [俄], じんらい - [迅雷]
  • Sự đột nhiên

    ふい - [不意], にわか - [俄]
  • Sự đột phát

    とっぱつ - [突発] - [ĐỘt phÁt]
  • Sự đột tử

    とんし - [頓死] - [ĐỐn tỬ], đột tử: 頓死する
  • Sự ưa dùng

    あいよう - [愛用]
  • Sự ưa sạch sẽ

    けっぺき - [潔癖]
  • Sự ưa thích một nhãn hiệu

    めいがらせんこう - [銘柄選好], category : マーケティング
  • Sự ưa thích nhãn hiệu

    めいがらごのみ - [銘柄好み], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top