Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ủy thác chế tạo

Kinh tế

せいぞういたく - [製造委託]
Category: マーケティング

Xem thêm các từ khác

  • Sự ủy thác đầu tư

    とうししんたく - [投資信託] - [ĐẦu tƯ tÍn thÁc], ủy thác đầu tư theo hình thức đơn vị đầu tư nhận cấp phép của...
  • Sự ức chế

    よくせい - [抑制], よくあつ - [抑圧]
  • Sự ứng cử

    りっこうほ - [立候補], なのり - [名乗り] - [danh thỪa], こうほ - [候補], nhân vật được dự đoán là ứng cử viên: 立候補が予想される人物,...
  • Sự ứng dụng (cho sản phẩm)

    ようと - [用途], category : 財政
  • Sự ứng khẩu

    アドリブ, bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình diễn trước công chúng): アドリブの演説, sự ứng khẩu trong ngoại...
  • Sự ứng tuyển

    おうぼ - [応募]
  • Sự ứng đối

    おうたい - [応対]
  • Sự ở cùng

    どうきょ - [同居], コアビタシオン, Ở cùng (sống cùng) với người già: 老人同居, họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族,...
  • Sự ở cùng với nhau

    コアビタシオン
  • Sự ở giữa

    まんなか - [真ん中]
  • Sự ở lại

    ざいりゅう - [在留]
  • Sự ở lại lâu

    ながい - [長居], tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu được: 申し訳ありませんが、長居できないんです。, anh ấy...
  • Sự ở lại tạm thời

    ショートステイ
  • Sự ở trọ

    ねとまり - [寝泊まり] - [tẨm bẠc]
  • Sự ở trọ lại

    しゅくはく - [宿泊]
  • Sự ốm liệt giường

    びょうが - [病臥] - [bỆnh ngỌa], ねこみ - [寝込み] - [tẨm (nhập)]
  • Sự ốm nặng

    きとく - [危篤], じゅうたい - [重体], じゅうたい - [重態], bố ốm nặng, về ngay: 父危篤すぐ帰れ
  • Sự ốm yếu

    はいしつ - [廃疾]
  • Sự ốp gỗ

    ボーディング
  • Sự ồn ào

    がやがや, ガヤガヤ, さわぎ - [騒ぎ], そうぜん - [騒然], ノイズ, ラウドネス, lên tàu điện một cách ồn ào: がやがやと電車に乗り込む,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top