Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bắt nạt

n

いじめ - [苛め]
hồi học cấp I tôi hay bị những đứa bạn khoẻ hơn bắt nạt: 小学校のとき、私は私より強い友達に苛められました
những vấn đề bắt nạt, bạo lực, phạm pháp trong học sinh: いじめ・校内暴力・青少年非行などの生徒の問題行動
bảo vệ ai khỏi bị bắt nạt: (人)をいじめから守る
tránh bị bắt nạt: いじめから逃げる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top