Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bền chắc

n

きょうこ - [強固]
Tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững: 信頼関係を強固なものとする
Lập trường đã trở nên vững chắc: 立場が強固なものとなる
Thắt chặt mối quan hệ hợp tác vững bền: 強固な協力関係を築く

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top