Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự căng thẳng

Mục lục

n

ストレス
きんぱく - [緊迫]
tiếp tục chiến tranh lạnh một cách căng thẳng: 緊迫したにらみ合いが続いている
không khí căng thẳng: 緊迫した空気
gặp lại một cách căng thảng với ~: ~との緊迫した再会
trong những giờ phút căng thẳng như thế này: この緊迫した時期に
きんちょう - [緊張]
sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B: AB間で途切れずに続いている緊張
sự căng thẳng tồn tại giữa...: ~間に存在する緊張
sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi: ほとんど耐え難い緊張

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top