Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chấp nhận

Mục lục

n

ぜにん - [是認]
しょうち - [承知]
Robốt hoạt động như thế nào thì ngay cả người thiết kế ra nó cũng phải ngạc nhiên vì sự chính xác đó.: ロボットがどのように動くかすべて承知していた設計者でさえ、その正確さには驚いた。
しょうだく - [承諾]
じゅだく - [受諾]
きょよう - [許容]
người ta cho rằng văn hóa Nhật Bản cho phép (chấp nhận) việc đàn ông quan hệ tình dục bừa bãi: 日本文化は男性の性的無分別を広く許容している、といわれる
ở mức giá có thể chấp nhận được: 許容しうる価格で
đối với hai người nói chung là có thể chấp nhận được: 両者にとってまあまあ許容できる
きょか - [許可]
かけつ - [可決]
アクセプタンス
sự chấp nhận của cộng đồng: パブリック・アクセプタンス

Kỹ thuật

にんしょう - [認証]
にんてい - [認定]
ようにん - [容認]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top