Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chất quá tải

Kỹ thuật

オーバチャージ

Xem thêm các từ khác

  • Sự chất tải

    ローディング, ローデージ, ロード
  • Sự chất đầy có ngọn

    トッピングアップ, トップアップ
  • Sự chất đống như núi

    さんせき - [山積], trên phương diện ngoại giao thì vấn đề vẫn đang chồng chất và chưa được giải quyết: 外交面で未解決の問題が山積した状態で,...
  • Sự chần chừ

    ゆうじゅうふだん - [優柔不断], たいまん - [怠慢], えんたい - [延滞]
  • Sự chẩn đoán

    しんりょう - [診療], しんだん - [診断]
  • Sự chậm chân

    こうてんてき - [後天的], hành động một cách chậm chân: 後天的行動
  • Sự chậm chạp

    のろま - [鈍間], たいまん - [怠慢], ぜんじ - [漸次], スロー, かんまん - [緩慢], cử động chậm chạp: ~ モーション,...
  • Sự chậm rãi

    ゆるやか - [緩やか]
  • Sự chậm tiến

    たちおうじょう - [立往生]
  • Sự chậm trễ

    ておくれ - [手遅れ], ちはい - [遅配], おくれ - [遅れ], えんいん - [延引] - [diÊn dẪn], do tuyết lớn, việc chuyển phát...
  • Sự chậm đánh lửa

    イグニションラグ
  • Sự chập

    オーバラップ
  • Sự chập lại

    オーバラップ
  • Sự chập điện

    ラッシュカレント
  • Sự chật

    きゅうくつ - [窮屈], chỗ ngồi chật chội: 窮屈な座席, bộ kimono này bị chật rồi: この着物が窮屈になった
  • Sự chật như nêm cối

    すしづめ - [すし詰め], sẽ phải đứng suốt vì tàu điện đã chật cứng: すし詰めの電車でずっと立ち続ける, anh ấy...
  • Sự chật ních người

    まんいん - [満員]
  • Sự chắc chắn

    まえむき - [前向き], ポジティブ, だいじょうぶ - [大丈夫], ごうけん - [剛健], けんじつ - [堅実], きょうこ - [強固],...
  • Sự chắc lẳn

    がんじょう - [頑丈], anh không biết là người tôi chắc lẳn à?: 私が頑丈だって知らなかったの
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top