- Từ điển Việt - Nhật
Sự giặt thuê
n
クリーニング
- người phụ nữ làm việc ở cửa hàng giặt thuê: クリーニング店で働く女性
Xem thêm các từ khác
-
Sự giết chết bằng tay không
てうち - [手打ち] - [thỦ ĐẢ] -
Sự giết thời gian
ひまつぶし - [暇潰し] -
Sự giỏi giang
しゅんえい - [俊英], さいし - [才子], こうせつ - [巧拙] -
Sự giỏi giang hơn người
けつ - [傑] -
Sự giỏi hơn người
けっしゅつ - [傑出] -
Sự giục giã
さいそく - [催促] -
Sự giữ
キープ, người giữ bóng: ボールをキープする人, giữ vuông góc: 四辺形キープ, hợp đồng giữ hòa hiếu (keep-well agreement) :... -
Sự giữ bóng
キープ, người giữ bóng: ボールをキープする人 -
Sự giữ gìn sức khoẻ
せっせい - [摂生] -
Sự giữ im lặng
かんもく - [緘黙] - [* mẶc] -
Sự giữ khoảng cách
けいえん - [敬遠], giữ khoảng cách với phụ nữ: 女性敬遠, giữ khoảng cách với mọi người: みんなに敬遠されている -
Sự giữ lâu
ながもち - [長持ち] -
Sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm
じしゅく - [自粛], không đếm xỉa đến việc cần phải thận trọng trong lời nói việc làm ~của (ai đó): (人)の~自粛要請を無視して -
Sự giữ mình thức
ねむけざまし - [眠け覚し] - [miÊn giÁc] -
Sự giữ nguyên
こてい - [固定], giữ nguyên (cố định) thành bụng: ~の腹壁への固定 -
Sự giữ sổ sách
ちょうづけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ], ちょうつけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ] -
Sự giữ trước
かしきり - [貸切り], かしきり - [貸し切り], giữ trước một phòng trong nhà hàng này: そのレストランの部屋を貸し切りにした,... -
Sự giữ yên lặng
かんこう - [緘口] - [* khẨu], bắt mọi người giữ im lặng: 緘口令を課す -
Sự giữ độ ấm
ほおん - [保温], trang phục đủ để giữ ấm.: 保温に十分な衣服, vật có dán vật liệu giữ nhiệt: 貼り合わせた保温材の詰め物 -
Sự giữa dòng
ちゅうりゅう - [中流]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.