Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hèn mọn

n

そまつ - [粗末]

Xem thêm các từ khác

  • Sự hèn nhát

    ひきょう - [卑怯]
  • Sự hét lên

    さけび - [叫び]
  • Sự hình dung

    けいよう - [形容]
  • Sự hình dung lại

    かいそう - [回想], tôi đang hình dung lại những trải nghiệm của bản thân: 私は自分の体験を回想している, hình dung...
  • Sự hình thành

    へんせい - [編成], フォーメーション, けいせい - [形成], sự hình thành nhân cách: 人格の ~
  • Sự hình thành bọt

    ブリスタリング
  • Sự hình thành trầm tích

    ちんせき - [沈積] - [trẦm tÍch], chất đóng cặn dạng phức tạp miễn dịch của khối hình tròn dài: 糸球体の免疫複合体沈積物
  • Sự hít (vào)

    きゅうにゅう - [吸入], hít một hơi dài: 長期吸入
  • Sự hít thở

    こきゅう - [呼吸], きゅうにゅう - [吸入], sự hô hấp (sự hít thở) co giật: けいれん性呼吸, sự hô hấp (sự hít thở...
  • Sự hít thở bằng mũi

    びこきゅう - [鼻呼吸] - [tỴ hÔ hẤp]
  • Sự hòa giải

    わかい - [和解], ヒール, なかなおり - [仲直り], ちょうてい - [調停], じだん - [示談], かいじゅう - [懐柔], hai anh em...
  • Sự hòa hoãn

    かんわ - [緩和]
  • Sự hòa hợp

    わごう - [和合] - [hÒa hỢp], ハーモニー, ちょうわ - [調和], あいそ - [愛想], sự hòa hợp giữa các nền văn hóa đa dạng:...
  • Sự hòa hợp chồng vợ

    ふうふのわ - [夫婦の和] - [phu phỤ hÒa]
  • Sự hòa nhã

    ものやわらか - [物柔らか], なごやか - [和やか], アメニティー
  • Sự hòa nhập

    へいごう - [併合], người dân của khu phố tự trị đó bỏ phiếu chống lại việc sáp nhập vào thành phố.: その地域の自治町村は、都市部への併合に反対する票を投じた,...
  • Sự hòa tan trong nước

    すいようせい - [水溶性]
  • Sự hòa thuận

    ハーモニー
  • Sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu

    わようせっちゅう - [和洋折衷]
  • Sự hòa âm

    わおん - [和音] - [hÒa Âm], ハーモニー, アコード, bài hát này chỉ sử dụng 3 bản hòa âm: この歌はたった三つの和音しか使っていない,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top