Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khác thường

n

きたい - [希代] - [HY ĐẠI]
tội phạm khác thường: 希代の犯罪者

Xem thêm các từ khác

  • Sự khách khí

    きがね - [気兼ね], đừng khách khí, cứ kể cho tớ nghe tất cả mọi chuyện: 気兼ねせずに何でも言ってください
  • Sự khách quan

    きゃっかん - [客観]
  • Sự khái quát hoá

    いっぱんか - [一般化], khái quát hóa có ý nghĩa mang tính ngôn ngữ học: 言語学的に有意義な一般化, khái quát hóa mang...
  • Sự khám bệnh

    しんさつ - [診察], けんしん - [検診], khám bệnh ung thư tập thể: 胃癌の集団検診, khám bệnh ở trường học: 学校検診
  • Sự khám nghiệm

    けんし - [検死], hội đồng khám nghiệm tử thi: 検死陪審
  • Sự khám nghiệm tử thi

    けんし - [検死], hội đồng khám nghiệm tử thi: 検死陪審
  • Sự khám nhà

    かたくそうさ - [家宅捜査], khám nhà để tìm đồ ăn cắp: 盗品を探すために家宅捜査する, khám nhà kẻ bị tình nghi:...
  • Sự khám phá

    ディスカバー
  • Sự khám và chữa bệnh

    しんりょう - [診療]
  • Sự kháng chiến

    こうそう - [抗争]
  • Sự kháng cáo

    こうそ - [控訴], こうこく, こうこく - [抗告] - [khÁng cÁo], sự kháng cáo (phản đối) tức thì: 即時抗告, sự kháng cáo...
  • Sự kháng cự

    ていこう - [抵抗]
  • Sự kháng khuẩn

    こうきん - [抗菌] - [khÁng khuẨn], mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌グッズ, hoạt tính quang phổ kháng khuẩn (diệt...
  • Sự kháng nghị

    こうぎ - [抗議]
  • Sự kháng quyết thanh toán

    べんさいのこうべん - [弁済の抗弁]
  • Sự kháng trở ma sát

    まさつていこう - [摩擦抵抗]
  • Sự kháng trở mài mòn

    まもうていこう - [摩耗抵抗], category : ゴム
  • Sự kháng án

    こうそ - [控訴]
  • Sự kháng điện

    でんきていこう - [電気抵抗] - [ĐiỆn khÍ ĐỂ khÁng], Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở.: 電気抵抗の変化からその温度を測定する,...
  • Sự khánh thành

    じょまく - [除幕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top