Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khẳng định

Mục lục

n

ポジティブ
こうてい - [肯定]
Hãy viết lại câu khẳng định này thành câu phủ định.: この肯定文を否定文に書き換えなさい。
げんめい - [言明]
Lời khẳng định được truyền đạt bởi ~: ~から伝えられた言明
かくにん - [確認]
かくげん - [確言] - [XÁC NGÔN]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top