Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lạnh

n

コールド
thịt ướp lạnh: ~ミート
かんれい - [寒冷]
dự đoán thời tiết lạnh sẽ đến vào tuần tới: 寒冷前線は来週やって来る予定です
thời kì lạnh: 寒冷時期
kháng thể lạnh: 寒冷抗体

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top