- Từ điển Việt - Nhật
Sự leo thang
n
エスカレート
- Sự phân tranh leo thang dần (dần dần phát triển): 紛争が~する。
Xem thêm các từ khác
-
Sự leo thang của vật giá
ぶっかとうき - [物価騰貴], tính toán lạm phát/ tính toán sự thay đổi vật giá: 物価変動会計, sự biến động của giá... -
Sự leo trèo
マウンティング -
Sự linh cảm
けはい - [気配] - [khÍ phỐi] -
Sự linh hoạt
ゆうづう - [融通], ゆうずう - [融通], フレキシブル, ひやく - [飛躍], じゅうなん - [柔軟], kế hoạch của tôi rất linh... -
Sự linh động
フレキシブル -
Sự liên can
からみ - [絡み] - [lẠc], ra khỏi đảng do có liên can tới vụ xì-căng-đan: 不祥事絡みで離党する, liên can đến chính trị:... -
Sự liên hiệp
きょうどう - [共同] -
Sự liên hợp
れんごう - [連合], liên đoàn lao động nhật bản: 日本労働組合連合会 -
Sự liên hệ
れんけい - [連係], かんれん - [関連], duy trì hoạt động liên kết thời gian thực của bộ truyền động và động cơ.:... -
Sự liên kết
れんけい - [連係], リンケージ, むすび - [結び], つきあい - [付き合い], タイアップ, コンビネーション, コンビ, けつごう... -
Sự liên kết banjo
バンジョーコネクション -
Sự liên kết chữ thập
かけはし - [架橋] - [giÁ kiỀu] -
Sự liên kết các tính năng
フィーチャコネクタ -
Sự liên kết hóa học
かごう - [化合], liên kết phân tử muối: 化合塩素分, chất liên kết được tạo ra từ a và b: aとbから成る化合物 -
Sự liên kết hạt nhân
かくせんりょく - [核戦力], かくじん - [核仁] - [hẠch nhÂn], liên kết hạt nhân từ nhiều phía: 多角的核戦力, liên kết... -
Sự liên kết ly hợp
クラッチアライメント -
Sự liên kết lại
くみあわせじょう - [組み合わせ錠], くみあわせ - [組み合わせ], くみあい - [組合], sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ... -
Sự liên kết tác dụng chậm
デレードアクションリンケージ -
Sự liên luỵ
まきぞえ - [巻添え], まきぞえ - [巻き添え], sự kiện này có liên lụy đến cả nhà.: この事件は一家中を ~にした。 -
Sự liên lạc
れんらく - [連絡], ふれあい - [触れ合い], ごれんらく - [御連絡] - [ngỰ liÊn lẠc], xin hãy liên lạc!: 御連絡ください。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.