Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự liên kết

Mục lục

n

れんけい - [連係]
Duy trì hoạt động liên kết thời gian thực của bộ truyền động và động cơ.: トランスミッションとエンジンのリアルタイムな連係動作を維持する
リンケージ
むすび - [結び]
つきあい - [付き合い]
タイアップ
コンビネーション
コンビ
けつごう - [結合]
Sự liên kết Acginin và Isoleucine: アルギニン・イソロイシン結合
Liên kết Ion và lưỡng cực: イオン・双極子結合
Liên kết Insulin: インスリン結合

Kỹ thuật

アドヒージョン
コネクション
ジョイント
バインジング
リンケージ

Xem thêm các từ khác

  • Sự liên kết banjo

    バンジョーコネクション
  • Sự liên kết chữ thập

    かけはし - [架橋] - [giÁ kiỀu]
  • Sự liên kết các tính năng

    フィーチャコネクタ
  • Sự liên kết hóa học

    かごう - [化合], liên kết phân tử muối: 化合塩素分, chất liên kết được tạo ra từ a và b: aとbから成る化合物
  • Sự liên kết hạt nhân

    かくせんりょく - [核戦力], かくじん - [核仁] - [hẠch nhÂn], liên kết hạt nhân từ nhiều phía: 多角的核戦力, liên kết...
  • Sự liên kết ly hợp

    クラッチアライメント
  • Sự liên kết lại

    くみあわせじょう - [組み合わせ錠], くみあわせ - [組み合わせ], くみあい - [組合], sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ...
  • Sự liên kết tác dụng chậm

    デレードアクションリンケージ
  • Sự liên luỵ

    まきぞえ - [巻添え], まきぞえ - [巻き添え], sự kiện này có liên lụy đến cả nhà.: この事件は一家中を ~にした。
  • Sự liên lạc

    れんらく - [連絡], ふれあい - [触れ合い], ごれんらく - [御連絡] - [ngỰ liÊn lẠc], xin hãy liên lạc!: 御連絡ください。
  • Sự liên lạc thẳng đến

    ちょくつう - [直通]
  • Sự liên lạc với nhau

    コミュニケーション
  • Sự liên minh

    れんごう - [連合], liên đoàn lao động nhật bản: 日本労働組合連合会
  • Sự liên miên

    たえまなく - [絶え間なく]
  • Sự liên quan

    つながり - [繋がり], コミット, かんれん - [関連], かんよ - [関与], がいとう - [該当], liên quan đến vụ cãi nhau: けんか騒ぎへの関与,...
  • Sự liên tưởng

    れんそう - [連想], hễ nghe giai điệu này lại liên tưởng đến hình ảnh sóng xô bờ đá.: このメロディーを聞くと波が岩に砕ける姿を連想します
  • Sự liên tưởng tự do

    じゆうれんそう - [自由連想], category : マーケティング
  • Sự liên tục

    れんぞく - [連続], ぞくぞく - [続々], コンテ, けいぞく - [継続], rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có...
  • Sự liên tục không ngừng

    たてつづけ - [立て続け], gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không ngừng: 立て続けに_回人に電話する
  • Sự liên đới

    れんたい - [連帯], きょうどう - [共同], duy trì và tăng cường sự đoàn kết mang tính thế giới trong việc chống lại khủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top