Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự liên miên

n

たえまなく - [絶え間なく]

Xem thêm các từ khác

  • Sự liên quan

    つながり - [繋がり], コミット, かんれん - [関連], かんよ - [関与], がいとう - [該当], liên quan đến vụ cãi nhau: けんか騒ぎへの関与,...
  • Sự liên tưởng

    れんそう - [連想], hễ nghe giai điệu này lại liên tưởng đến hình ảnh sóng xô bờ đá.: このメロディーを聞くと波が岩に砕ける姿を連想します
  • Sự liên tưởng tự do

    じゆうれんそう - [自由連想], category : マーケティング
  • Sự liên tục

    れんぞく - [連続], ぞくぞく - [続々], コンテ, けいぞく - [継続], rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có...
  • Sự liên tục không ngừng

    たてつづけ - [立て続け], gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không ngừng: 立て続けに_回人に電話する
  • Sự liên đới

    れんたい - [連帯], きょうどう - [共同], duy trì và tăng cường sự đoàn kết mang tính thế giới trong việc chống lại khủng...
  • Sự liếc mắt

    よこめ - [横目], liếc mắt nhìn: ~で見る
  • Sự liền kề

    りんせつ - [隣接], となりあわせ - [隣り合わせ]
  • Sự liền một mảnh

    シームレス
  • Sự liền tiếp

    れんぞく - [連続]
  • Sự liều lĩnh

    めちゃめちゃ - [目茶目茶], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], ひっし - [必至], rất táo bạo (liều lĩnh):...
  • Sự liều mạng

    いのちがけ - [命懸け]
  • Sự liều mạng vì tuyệt vọng

    やけ - [自棄], không được liều mạng vì tuyệt vọng như vậy: そうやけになっちゃいけないよ., làm thế chỉ là liều...
  • Sự liệt kê

    れっきょ - [列挙], られつ - [羅列], まいきょ - [枚挙], tại nhật bản, từ thời nhật hoàng số năm đã được liệt kê...
  • Sự lo lắng

    ゆうりょ - [憂慮], ふかい - [不快], ハラハラ, のうらん - [悩乱] - [nÃo loẠn], しんぱい - [心配], こころづかい - [心遣い],...
  • Sự lo sợ

    スリリング
  • Sự lo xa

    ちりょ - [智慮] - [trÍ lỰ]
  • Sự lo âu

    しんぱい - [心配], こころづかい - [心遣い], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], lo âu về việc làm: 仕事上の危懼,...
  • Sự lo âu vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Sự loan truyền

    ほうそう - [放送]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top