Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự mất giá của tiền tệ

n, exp

きりさげ - [切り下げ] - [THIẾT HẠ]
Chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.: 通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top