Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhất trí

Mục lục

n

まんじょう - [満場]
ごうい - [合意]
Thủ tướng nói rằng sẽ không áp dụng thuế mới nếu không có sự nhất trí của nhân dân.: 首相は国民の合意がなければ新税は導入しないと言明した。
いっち - [一致]
sự nhất trí trong ~: ~内での意見の一致)
nhất trí quan điểm: 観点の一致

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top