Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhập môn

Mục lục

n

にゅうもん - [入門]
てびき - [手引]
でしいり - [弟子入り]
Anh học cách làm đồ gốm thế nào? "Tôi đã làm việc như một người tập sự/học việc cho một nghệ nhân gốm nổi tiếng.": 「どうやって陶芸を学んだのですか?」「有名な陶芸家の下に弟子入りしていたんです」
trở thành học trò/môn đệ của ai đó: 弟子入りする
Anh ấy trở thành đệ tử của môn sumo: 彼は相撲部屋に弟子入りした

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top