Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhập trường

n

にゅうこう - [入校] - [NHẬP HIỆU]

Xem thêm các từ khác

  • Sự nhập tịch

    きか - [帰化], sự nhập tịch của những người di dân: 移民の帰化, nhập tịch nhật bản: 日本に帰化する, sự nhập tịch...
  • Sự nhập tịch (chết) của nhà sư

    にゅうじゃく - [入寂] - [nhẬp tỊch]
  • Sự nhập viện

    にゅういん - [入院]
  • Sự nhập và xuất

    にゅうしゅつりょく - [入出力]
  • Sự nhập vào

    きにゅう - [記入], インプット, nhập vào form: 形式記入
  • Sự nhập vào kho

    にゅうこ - [入庫] - [nhẬp khỐ]
  • Sự nhắc lại

    はんぷく - [反復], くりかえし - [くり返し], おりかえし - [折り返し], mệnh lệnh nhắc lại: くり返し命令, xin chào....
  • Sự nhắc nhở

    ねんおし - [念押し] - [niỆm Áp]
  • Sự nhắc nhở lại

    リフレッシュ
  • Sự nhắc đến

    げんきゅう - [言及], nhắc đến (đề cập đến) trong bài nói: スピーチの中での言及, nói đến (nhắc đến, đề cập...
  • Sự nhắm mắt làm ngơ

    もくにん - [黙認]
  • Sự nhặt lấy

    しゅうとく - [拾得]
  • Sự nhặt nhạnh

    しゅうしゅう - [収集]
  • Sự nhặt được

    しゅうとく - [拾得]
  • Sự nhẹ dạ

    あさはか - [浅はか], sự nhẹ dạ trong suy nghĩ của người nhật: 日本人の考えの浅はかさ
  • Sự nhẹ nhàng

    ゆるやか - [緩やか], みがる - [身軽], てがる - [手軽], おだやか - [穏やか], cảm giác nhẹ bỗng khi mặc bộ quần áo...
  • Sự nhẹ nhõm

    きらく - [気楽], きがる - [気軽], làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút: ちょっと気楽にさせる, thấy thoái...
  • Sự nhẽo

    なんじゃく - [軟弱]
  • Sự nhọn sắc

    シャープ
  • Sự nhỏ

    きゅうくつ - [窮屈], cái áo len chui cổ này nhỏ quá (cảm giác khi mặc quần áo rất khó chịu): このタートルネックのセーターは窮屈だ(着心地が悪い)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top